Tra từ brilliant - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...

brilliant = brilliant tính từ lấp lánh; sáng chói; rực rỡ brilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọi brilliant diamond viên kim cương lấp lánh a sky of brilliant blue bầu trời xanh sáng chói rất thông minh, rất giỏi hoặc có tài a brilliant scientist một nhà khoa học lỗi lạc a brilliant musician một nhạc sĩ tài hoa she has a brilliant mi

- Diễn Đàn Y Học Cổ Truyền

Bản Thảo Cương Mục được coi là một từ điển bách khoa về dược vật học của Trung Quốc. Bản thảo cương mục là kết tinh tâm huyết hơn 27 năm của Lý Thời Trân để sưu tầm trên 800 tài liệu khác nhau và đích thân đến các địa phương để khảo sát các loại cây cỏ ...

Jewel Star - Bom tấn kim cương cổ điển trên điện thoại ...

Sep 03, 2020· Jewel Star – Bom tấn kim cương cổ điển trên điện thoại Vũ Văn Có Đăng: 03/09/2020 150 lượt xem Jewels Crush Star là trò chơi giải đố kết hợp với cuộc phiêu lưu hấp dẫn và thú vị, trò chơi kết hợp đồ trang sức cổ điển.

Kinh Kim Cương - Tam Tạng Kinh Điển - Hoavouu.com

Mar 16, 2017· Bụt bảo thầy Tu Bồ Đề: "Nên gọi Kinh này là Kinh Kim Cương Có Năng Lực Chặt Đứt Phiền Não Và Đưa Sang Bờ Giải Thoát (Năng Đoạn Kim Cương Bát Nhã Ba La Mật Kinh). Hãy dùng danh từ ấy mà phụng trì Kinh này.

Tra từ jewel - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...

jewel = jewel jewel Jewels sparkle and shine. danh từ đá quý (kim cương hoặc hồng ngọc) đồ trang sức có gắn đá quý đá quý nhỏ hoặc mảnh thủy tinh đặc biệt (dùng trong máy đồng hồ hoặc la bàn); chân kính a watch with 17 jewels đồng hồ 17 chân kính (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý he's always saying his wife is a real jewel l

C - cacbon - Chất hoá học - Từ Điển Phương ...

C - cacbon. Phân tử khối 12.01070 ± 0.00080g/mol. Màu trong suốt hoặc đen. Thể Rắn. Tên tiếng anh carbon Carbon đã được biết đến từ thời cổ đại dưới dạng muội than, than chì, than chì và kim cương. Tất nhiên, các nền văn hóa cổ đại không nhận ra rằng những chất này là các dạng khác nhau của cùng một nguyên ...

30 đồng hồ kim cương thiên nhiên từ 5 thương hiệu nổi tiếng

Tại Đồng Hồ Hải Triều, đồng hồ kim cương thiên nhiên luôn được ưa chuộng đối với mọi phân khúc giá thành! Và 5 thương hiệu nổi tiếng việc đính kim cương là Casio, Citizen, Doxa, Longines, Rado. Xem 5.000+ mẫu Đồng hồ kim cương 100% chính hãng. .

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí - Toomva.com

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.

T îĐI ỂN PHẬT HỌC - thuvienhoasen.org

Lời nói đầu 4 Weisheitslehren« (Từ điển minh triết phương Đông) nói về »Bốn trụ chống trời« của Á châu là Phật, Ấn Độ (hinduism), Lão và Khổng giáo ° được trình bày rõ ràng, có khoa học, dễ hiểu ° quyết định của chúng tôi đã rõ, và kết quả là quyển sách quí độc giả đang

Tra từ imitate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...

imitate = imitate ngoại động từ theo gương, noi gương to imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu parrots imitate human speech vẹt bắt chước tiếng người làm giả to imitate diamonds làm giả kim cương bắt chước, sao lại; giả /imitate/ ngoại động từ

ABRASIVE GRINDING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Dịch trong bối cảnh "ABRASIVE GRINDING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ABRASIVE GRINDING" - tiếng anh-tiếng việt …

grind – Wiktionary tiếng Việt - từ điển mở

(Từ lóng) Cuộc đua ngựa nhảy rào. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh học gạo. Từ liên hệ . blend; Ngoại động từ . grind ngoại động từ /ˈɡrɑɪnd/ Xay, tán, nghiền. to grind corn into flour — xay lúa mì thành bột; Mài, giũa. to grind a knife — mài dao to grind diamonds — mài kim cương

ngọc trai trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh. ngọc trai noun. bản dịch ngọc trai Thêm . pearl ... Kim cương và ngọc trai. Diamonds and pearls. OpenSubtitles2018.v3. ... Nó được nghiền từ ngọc trai và là …

Kim cương kinh – Wikipedia tiếng Việt

Kim cương bát-nhã-ba-la-mật-đa kinh (zh., sa. vajracchedikā-prajñāpāramitā-sūtra), là một bộ kinh quan trọng thuộc hệ Bát-nhã-ba-la-mật-đa kinh, được lưu truyền rộng rãi vùng Đông Á.Kinh còn mang những tên ngắn khác là Kim cương kinh, Kim cương bát-nhã kinh

lơ đễnh, bạo loạn, quá đáng, kim cương, hột xoàn tiếng ...

Feb 20, 2019· lơ đễnh, bạo loạn, quá đáng, kim cương, hột xoàn tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : lơ đễnh bạo loạn, quá đáng kim cương, hột xoàn

Crushing là gì, Nghĩa của từ Crushing | Từ điển Anh - Việt ...

Từ điển Anh - Việt; Crushing Nghe phát âm. Mục lục. ... không dùng kim cương nghiền additional crushing sự nghiền chất phụ gia aggregate crushing value giá trị nghiền cốt liệu asbestos crushing sự nghiền amiang coarse crushing

Junk Là Gì - Nghĩa Của Từ Junk - WEB GIẢI ĐÁP

junk Từ điển Collocation. junk noun. ADJ. old sculptures made from old junk and scrap metal. QUANT. bit, piece There were bits of junk lying around.. JUNK + VERB lie about/around . JUNK + NOUN shop | room They cleared out the junk room to make a tiny bedroom.| heap | material He made the boat out of junk materials.. Từ điển WordNet. Xem thêm: Position Là Gì

Nghĩa của từ Kim cương - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa của từ Kim cương - Từ điển Việt - Anh: Diamond ., adamant, diamond,

mill là gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

mill /mil/ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) danh từ cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán xưởng, nhà máy (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh (nghĩa bóng) sự thách thức gay go, nỗi khổ sở; sự tập luyện đau khổ; việc làm cực nhọclớn go through the mill: chịu đựng các đau khổ; qua các ...

XANH KIM CƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Dịch trong bối cảnh "XANH KIM CƯƠNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "XANH KIM CƯƠNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và …

Từ Điển Luyện Kim, Cơ Khí Anh-Việt (NXB Đại Học Quốc Gia ...

May 24, 2014· Từ Điển Luyện Kim, Cơ Khí Anh-Việt (NXB Đại Học Quốc Gia 2013) - Lê Chí Cương, 1400 Trang. Discussion in 'Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM' started by …

Kim Cương Đỉnh Du Già Giáng Tam Thế Thành Tựu Cực Thâm …

Phổ Hiền Kim Cương Thủ. Vì giáng phục tất cả. Hiện thân Hồng Ca La (Hūṃ-kāra) Nghiền nát độc ba đời. Khiến chứng đạt Bồ Đề. Bí mật thâm sâu này. Giáng Tam Thế Du Già. Đầu y Chân Thật Vương. Lễ Tịnh, khiến cột nát.

Kim cương thừa – Wikipedia tiếng Việt

Kim cương thừa (zh., sa. vajrayāna) là tên gọi của một trường phái Phật giáo xuất hiện trong khoảng thế kỉ thứ 5, 6 tại Bắc Ấn Độ.Kim cương thừa bắt nguồn từ Đại thừa (sa. mahāyāna) và được truyền qua Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản (riêng bộ Vô thượng du-già không được truyền sang Trung Quốc ...

Bạch cương tàm - Vị thuốc, tác dụng, cách dùng

– Trung dược đại từ điển: Trong uống: Sắc thang 1,5 ~ 3 chỉ; hoặc cho vào hòan tán. Dùng ngòai: Nghiền nhỏ rắc hoặc điều đắp. Kiêng kỵ – Dược tính luận: Sợ Tang phiêu tiêu, Kiết cánh, Phục linh, Phục thần, Tỳ giải.

diamond – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ. diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/. Kim cương . black diamond — kim cương đen; than đá. rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch. Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương). Dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond ). Hình thoi .

Nghĩa của từ Crushing - Từ điển Anh - Việt

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Từ ngày 06 ... không dùng kim cương. nghiền additional crushing sự nghiền chất …

Những lợi lạc của Thần chú Kim Cương Thượng Sư – VIET ...

Feb 26, 2020· Tuy nhiên, trong những lúc như thế, thần chú Kim Cương Thượng Sư quan trọng này – nếu được trì tụng với mong ước Bồ đề tâm bao la tại các thánh địa vĩ đại, tu viện, trên đỉnh những ngọn núi cao hay bên bờ những dòng sông lớn, …

Nghĩa của từ Paste - Từ điển Anh - Việt

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. ... đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương (từ lóng) cú đấm. Patê (thịt, cá) ... bột nhão nghiền magnetic paste bột nhão từ tính paste color màu bột nhão

Tự Điển-Từ Điển >> Tự Điển Phật Học Hán Việt

Thông tin tra cứu. Tên sách : Tự Điển Phật Học Hán Việt. Tác giả : Kim Cương Tử. Dịch giả : Ngôn ngữ : Hán - Việt - Hoa. Số trang : 654. Nhà xuất bản : Khoa Học Xã Hội. Năm xuất bản : 2004. Phân loại : Tự Điển-Từ Điển.

Thiện Tri Thức - Trang chủ - ©2014-2021 thientrithuc.vn

Từ điển Anh – Việt ... Ngài Vô Trước Văn Hỷ thiền sư đến động Kim Cương ở núi Ngũ Đài chiêm bái Đức Văn THIỀN BỆNH Tác giả: ... Tu Bồ Đề! Nếu có người thiện nam, đem ba ngàn đại thiên thế giới này nghiền thành bụi Xem thêm. Xem thêm. THẤU QUA SẮC KHÔNG Tác giả:

Vị kỷ - Tình yêu - Vô vị kỷ - THIENOSHO

Thế giới Mật điển 21; Thế giới Mật Tông 1; Thiền - Bước nhảy từ Tâm trí sang Vô trí 16; Thiền - Chim đơn độc 16; Thiền - Con đường nghịch lí 34; Thiền - Sét Kim Cương 14; Thiền – Tự do đầu tiên và cuối cùng 86; Thiền định mỗi tuần 53; Thiền là gì 19; Thiền sư lớn ...

Hack kim cuong chien co huyen thoai mien phi] – Hướng dẫn ...

Sep 26, 2021· Hack kim cuong chien co huyen thoai mien phi] – Hướng dẫn có miễn phí Kim Cương và Vàng trong Rồng Thần Huyền Thoại 2021 mới nhất; Hack kim cuong chien co huyen thoai mien phi] – Hướng dẫn có miễn phí Kim Cương và …

may nghien xich | Granite nhà máy nghiền ở Việt Nam

máy nghiền xích – máy nghiền đá tại việt nam -, kinh hãi máy nghiền xúc xích – chơi game kim cương, giới thiệu. sau hàng loạt những bài báo phanh phui công nghệ làm bánh bao từ bìa cát tông,và vệ sinh những khu lò mổ gia súc, gia . động cơ,hộp giảm tốc,xích tải phụmay ...

kim cương trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...

Kiểm tra các bản dịch 'kim cương' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kim cương trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất. ... Từ điển hình ảnh.

Bản Thảo Cương Mục - daogiatraquan

Bản Thảo Cương Mục Giới Thiệu <> là do y học gia Lý Thời Trân ở Minh Triều, hơn 30 năm tâm huyết kết tinh thành. Toàn sách có hơn 190 vạn chử, ghi chép 1892 chủng loại dược vật, phân thành 60 loại.

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'crush' trong từ điển ...

verb, transitive. 1. To press between opposing bodies so as to break or injure. 2. To break, pound, or grind (stone or ore, for example) into small fragments or powder. 3. To put down; subdue: crushed the rebellion. 4. To overwhelm or oppress severely: spirits that had been crushed by rejection and failure.